Làng nghề Hà Nội trước sức ép hội nhập
Theo dõi Pháp luật & Xã hội trên![]() |
Xưởng tranh ở làng nghề sơn mài Hạ Thái, của hoạ sĩ Trần Công Dũng đã đón hàng nghìn du khách quốc tế tới để trải nghiệm. Ảnh: Khánh Huy |
Cơ hội lớn, nhưng thách thức không nhỏ
Từ những bàn tay tài hoa của các nghệ nhân, sản phẩm thủ công mỹ nghệ Hà Nội đã vượt ra khỏi khuôn khổ của những mặt hàng truyền thống để trở thành biểu tượng văn hóa mang tầm quốc tế. Nhưng để giữ được bản sắc trong cuộc cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, ngành đang đứng trước ngưỡng cửa chuyển mình, từ đổi mới phương thức sản xuất đến hiện đại hóa xúc tiến thương mại. Phát biểu tại Diễn đàn “Sản phẩm thủ công mỹ nghệ - Cơ hội và thách thức” vừa tổ chức tại Hà Nội, Phó Giám đốc Sở Công Thương Hà Nội Nguyễn Ánh Dương khẳng định, vai trò đặc biệt của Thủ đô trong việc lưu giữ và phát huy các giá trị thủ công truyền thống. Với hơn 1.350 làng nghề và làng có nghề, Hà Nội không chỉ là nơi sản xuất, mà còn là kho tàng văn hóa sống động được truyền lại qua từng thế hệ nghệ nhân.
Những sản phẩm như sơn mài Hạ Thái, lụa Vạn Phúc, mây tre đan Phú Vinh… không chỉ được tiêu thụ rộng rãi trong nước mà còn xuất hiện tại các thị trường khó tính như Nhật Bản, châu Âu, Mỹ. Đây là niềm tự hào nhưng đồng thời cũng là áp lực không nhỏ đối với ngành thủ công mỹ nghệ, trong bối cảnh tiêu chuẩn quốc tế ngày càng cao, công nghệ thay đổi chóng mặt và thị trường cạnh tranh ngày một gay gắt. Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) Lê Hoàng Tài cho biết, sản phẩm thủ công mỹ nghệ hiện nằm trong Top 10 ngành hàng xuất khẩu có giá trị cao nhất cả nước. Tuy nhiên, để giữ được đà tăng trưởng này, ngành đang đối mặt với những yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế: từ chất lượng, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn lao động, đến yếu tố môi trường và trách nhiệm xã hội.
Không những vậy, Việt Nam còn phải cạnh tranh trực tiếp với những quốc gia đã phát triển mạnh mẽ ngành thủ công như Thái Lan, Ấn Độ, Indonesia, Peru… Đây là những nước có hệ sinh thái sản xuất bài bản, đầu tư chuyên nghiệp vào thiết kế, thương hiệu và mạng lưới phân phối toàn cầu. Họ không chỉ bán sản phẩm, mà còn bán câu chuyện văn hóa, lối sống và giá trị cộng đồng. Ngoài ra, rào cản phi thuế quan ngày càng phức tạp cũng khiến không ít DN thủ công trong nước gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế. Các tiêu chuẩn kỹ thuật phi truyền thống như giảm phát thải carbon, tái chế nguyên liệu hay quyền lợi người lao động đang trở thành “giấy thông hành” bắt buộc.
Đổi mới để thích ứng
Trước bức tranh ấy, Cục Xúc tiến thương mại xác định nhiệm vụ trọng tâm là nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thủ công mỹ nghệ thông qua xúc tiến thương mại chuyên sâu và chiến lược dài hạn. Một trong những giải pháp nổi bật là kết nối DN với các hội chợ quốc tế quy mô lớn để mở rộng mạng lưới khách hàng và nâng tầm vị thế sản phẩm Việt trên bản đồ thế giới.
Cùng với đó, các cơ quan chức năng đang tích cực phối hợp với hệ thống thương vụ Việt Nam ở nước ngoài nhằm cung cấp thông tin thị trường, cảnh báo rào cản kỹ thuật và xu hướng tiêu dùng mới. Thông qua các hội nghị giao ban định kỳ, DN được cập nhật kịp thời để điều chỉnh chiến lược kinh doanh. Đặc biệt, việc thúc đẩy chuyển đổi số trong xúc tiến thương mại đang được xem là “chìa khóa vàng” giúp sản phẩm thủ công mỹ nghệ mở rộng thị trường, giảm chi phí tiếp cận khách hàng và gia tăng giá trị. Nhiều DN đã bắt đầu số hóa quy trình sản xuất, sử dụng nền tảng thương mại điện tử và xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp để thâm nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo Chủ tịch Hiệp hội Làng nghề Việt Nam Trịnh Quốc Đạt, cần có chính sách quy hoạch vùng nguyên liệu ổn định, có chứng chỉ nguồn gốc để đảm bảo chất lượng và xuất xứ của sản phẩm. Một bài toán không kém phần cấp bách là làm sao để thế hệ trẻ tiếp nối nghề truyền thống. Nhiều làng nghề đang chứng kiến thực trạng “trắng người kế nghiệp” khi giới trẻ không còn mặn mà với những công việc vất vả, thu nhập bấp bênh. Do đó, cần có chế độ đãi ngộ xứng đáng cho nghệ nhân, chính sách tôn vinh nghề thủ công và hỗ trợ khởi nghiệp cho các bạn trẻ trong ngành. Ngoài ra, việc cải tiến công nghệ sản xuất và tiếp cận vốn ưu đãi cũng là điều kiện then chốt để các cơ sở sản xuất hàng thủ công nâng cao năng suất, đáp ứng tiêu chuẩn mới. Nhà nước cần có các gói tín dụng đặc thù, các chương trình hỗ trợ đào tạo và tư vấn phát triển sản phẩm nhằm giúp DN bắt kịp yêu cầu của thị trường.
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ Hà Nội không chỉ mang trong mình giá trị kinh tế mà còn là biểu tượng của bản sắc văn hóa dân tộc. Từ những họa tiết truyền thống cho đến kỹ thuật chế tác thủ công, mỗi sản phẩm là một câu chuyện, một phần ký ức của vùng đất ngàn năm văn hiến. Trong hành trình phát triển mới, ngành thủ công mỹ nghệ Thủ đô không chỉ cần giữ gìn những giá trị truyền thống, mà còn phải hòa nhập với thời đại. Đó là sự kết hợp giữa “hồn cốt” Việt với công nghệ hiện đại, giữa tay nghề nghệ nhân với tư duy thị trường toàn cầu. Muốn vậy, rất cần sự vào cuộc mạnh mẽ và đồng bộ từ chính quyền, DN, hiệp hội ngành hàng đến từng làng nghề, nghệ nhân và cộng đồng. Chỉ khi đó, sản phẩm thủ công mỹ nghệ Hà Nội mới có thể vừa là “di sản sống”, vừa là “sứ giả văn hóa” đưa hình ảnh Việt Nam vươn xa trên trường quốc tế.
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ không chỉ là mặt hàng kinh tế xuất khẩu giá trị cao mà còn là biểu tượng văn hóa Việt Nam. Chuyển đổi số, xây dựng thương hiệu quốc gia và chính sách hỗ trợ là chìa khóa cho phát triển bền vững. |
Sản phẩm OCOP thúc đẩy làng nghề Hà Nội phát triển bền vững | |
Thúc đẩy hội nhập quốc tế cho làng nghề truyền thống ở Hà Nội | |
Chương trình OCOP: từ sản phẩm làng nghề đến sinh kế bền vững |

Pháp luật và Xã hội
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại